XE NÂNG DẦU
DP/ GP15 – 35N (1.5 Tấn – 3.5 Tấn)
TÍNH NĂNG NỔI BẬT VÀ TIỆN ÍCH
Chi phí thấp
- Kỹ thuật thiết kế hiện đại kết hợp với các bộ phận có độ bền cao giúp thiết bị có chu kỳ bảo dưỡng định kỳ dài hơn và giảm tổng chi phí sở hữu.
- Mô-đun điều khiển xe quản lý chức năng vận hành của nhiều loại xe cho phép dễ dàng xác định các vấn đề và khắc phục sự cố.
- Màn hình hiển thị LCD cung cấp các thông tin về tình trạng hoạt động của xe và thông tin bảo dưỡng. Màn hình cũng hiển thị các tín hiệu báo về những yêu cầu sửa chữa để giảm thời gian dừng máy và chi phí do việc bảo dưỡng và sửa chữa phát sinh ngoài ý muốn.
- Đèn LED phía trước và đèn chiếu sáng trước/sau kết giúp giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí bảo dưỡng.
Năng suất cao, An Toàn
- Động cơ LPG hiện đại với hệ thống kiểm soát động cơ mang lại khả năng hoạt động tuyệt vời, ít tiếng ồn và khí thải thấp. Động cơ mạnh mẽ này cũng sử dụng nhiên liệu rất hiệu quả.
- Hệ thống truyền động thoát lực hoàn toàn giúp hạ thấp trọng tâm, tăng sự cân bằng và khả năng nâng của xe nâng CAT.
- Động cơ diesel có sự ổn định, hiệu suất cao, tiêu thụ ít nhiên liệu và ít thải khí ra môi trường.
TRANG THIẾT BỊ
- Hệ thống phát hiện hiện diện và kiểm soát khung nâng (PDS) sẽ mang đến độ an toàn cao hơn.
- Độ ồn phải chăng giữ cho người vận hành tập hợp vào công tác và giảm gây mỏi mệt trong ca khiến việc dài.
- Lắp thêm đèn làm việc và đèn chớp xoay, đèn kẻ vạch an toàn.
- Bàn đạp giống như trên ô tô mang đến sự dễ dàng và thoái mái lúc vận hành.
- Các bậc thang bước lên phải chăng giúp lên/xuống dễ dàng.
- Điều khiển thủy lực bằng tay.
- Màn hình báo đầy đủ thông tin để kiểm soát lọc gió và mức dầu phanh, nước làm mát, lỗi xe,….
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | TẢI TRỌNG NÂNG (KG) | TÂM TẢI (MM) | ĐỘNG CƠ |
---|---|---|---|
DP15N | 1500 | 500 | S4Q2 Diesel |
DP18N | 1750 | 500 | S4Q2 Diesel |
DP20CN | 2000 | 500 | S4Q2 Diesel |
DP20N | 2000 | 500 | S4S Diesel |
DP25N | 2500 | 500 | S4S Diesel |
DP30N | 3000 | 500 | S4S Diesel |
DP35N | 3500 | 500 | S4S Diesel |
GP15N | 1500 | 500 | GK15 Xăng |
GP15ZN | 1500 | 500 | GK21 Xăng |
GP18N | 1750 | 500 | GK15 Xăng |
GP20CN | 2000 | 500 | GK21 Xăng |
GP20N | 2000 | 500 | GK21 Xăng |
GP20ZN | 2000 | 500 | GK25 Xăng |
GP25N | 2500 | 500 | GK21 Xăng |
GP25ZN | 2500 | 500 | GK25 Xăng |
GP30N | 3000 | 500 | GK25 Xăng |
GP35N | 3500 | 500 | GK25 Xăng |